Có 2 kết quả:
表决 biểu quyết • 表決 biểu quyết
giản thể
Từ điển phổ thông
biểu quyết, quyết định thông qua trưng cầu
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biểu quyết, quyết định thông qua trưng cầu
Từ điển trích dẫn
1. Bày tỏ quyết định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dứt khoát về một sự việc bằng cách lộ rõ ra bên ngoài, chứ không ngấm ngầm.
Bình luận 0